Giải thích ngắn gọn về CII, EEXI và SEEMP

Việc áp dụng biện pháp CII là kết quả hữu hình quan trọng của Nghị quyết MEPC 76 của IMO vào mùa hè năm 2021 đối với tương lai của khí thải từ vận tải biển, nó khiến ngành vận tải biển bị phân chia về mức độ tham vọng đã thống nhất nhằm giảm ảnh hưởng tới môi trường của ngành.
Mặc dù biện pháp này trên thực tế sẽ có hiệu lực vào cuối năm 2023, nhưng các chủ tàu đã đang trong quá trình xin cấp chứng nhận cho tàu của họ về EEXI và đồng thời tính toán CII để chuẩn bị sẵn sàng. Nhưng CII này đề cập đến cái gì?
Phiên họp MEPC 76 đầy mâu thuẫn của IMO vào tháng 6 năm 2021 đã thông qua các sửa đổi đã được thống nhất đối với Phụ lục VI của MARPOL, đưa ra hai biện pháp mới và sẽ có hiệu lực vào đầu năm 2023 – chỉ số hiệu quả năng lượng cho các tàu hiện có (EEXI) và chỉ số cường độ thải khí carbon (CII), nhằm cải thiện hiệu quả năng lượng phù hợp với Chiến lược ban đầu của IMO năm 2018. Chiến lược này mong muốn giảm cường độ thải khí carbon của vận tải biển quốc tế thông qua việc giảm 40% vào năm 2030 và giảm 70% vào năm 2050 so với năm 2008.
CII là gì?
Áp dụng cho tất cả các tàu chở hàng, RoPax và tàu du lịch trên 5.000 GT, CII (Carbon Intensity Indicator) là một chỉ số hoạt động dựa trên Tỷ số hiệu quả hàng năm (AER). Tỷ số này được tính bằng gam CO2 thải ra trên khối lượng hàng hóa được chuyên chở nhân với hải lý (g/T.hl), bằng cách đo lượng khí thải carbon từ tất cả các chuyến đi không có hàng và có hàng, lúc neo đậu và ở tại cảng, tổng này sau đó được chia cho tổng trọng tải (DWT) và khoảng cách hành trình trong một năm của tàu.
Nói một cách đơn giản, Chỉ số cường độ carbon (CII) là một thước đo mức độ hiệu quả của một con tàu vận chuyển hàng hóa. Dựa trên điều này, con tàu sau đó được xếp hạng hàng năm từ A đến E:
A – mức hiệu suất vượt trội rất cao
B – mức hiệu suất vượt trội cao
C – mức hiệu suất trung bình
D – mức hiệu suất dưới trung bình
E – mức hiệu suất thấp
Các ngưỡng xếp hạng sẽ ngày càng nghiêm ngặt hơn vào năm 2030, với hệ số giảm carbon bắt đầu từ 5% vào năm 2023. Sau đó, hàng năm sẽ được cộng thêm 2%. Một con tàu bị xếp hạng D hoặc E trong ba năm liên tiếp sẽ phải đệ trình một kế hoạch hành động khắc phục trong đó giải thích cách thức để làm tăng mức hiệu suất.
SEEMP là gì và nó có mối liên hệ gì với CII?
Mức hiệu suất nói trên phải được ghi lại trong Kế hoạch Quản lý Hiệu quả Năng lượng của tàu (SEEMP – Ship Energy Efficiency Management Plan). Đây là một tài liệu bắt buộc, cụ thể cho riêng từng con tàu, trong đó đưa ra kế hoạch cải thiện hiệu quả năng lượng của tàu theo một cách tiết kiệm chi phí. SEEMP phải bao gồm Kế hoạch Thu thập Dữ liệu Tiêu thụ Dầu nhiên liệu của tàu (DCP – Ship Fuel Oil Consumption Data Collection Plan), bao gồm một mô tả về phương pháp thu thập dữ liệu và các quy trình báo cáo.
CII có ý nghĩa thực tế gì đối với các chủ tàu?
Bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2023, các chủ tàu sẽ phải ghi lại CII đã đạt được hàng năm của họ và so sánh nó với CII hàng năm bắt buộc để xếp hạng cường độ carbon hoạt động của tàu của mình. Điều này có nghĩa là họ đã có thể bắt đầu chuẩn bị những điều sau đây như một phần của SEEMP của mình:
- Mô tả về phương pháp được sử dụng để tính toán CII hoạt động đạt được hàng năm của tàu và quy trình sẽ được dùng để báo cáo giá trị này cho cơ quan chức năng;
- CII Hoạt động Hàng năm bắt buộc cho 3 năm tới;
- Một kế hoạch thực hiện ghi lại cách thức để đạt được CII Hoạt động Hàng năm bắt buộc trong 3 năm tới; và
- Quy trình tự đánh giá và cải tiến.
Cách tính CII?
Đối với tàu chở hàng rời, tàu chở dầu, tàu container, tàu chở gas, LNG, tàu chở hàng Ro-Ro, tàu chở hàng bách hóa, tàu chở hàng lạnh và tàu chở hàng hỗn hợp, phương pháp tính được sử dụng là:
Đối với tàu khách du lịch, tàu hàng – Ro-Ro và tàu khách – Ro-Ro, phương pháp tính được sử dụng là:
————————————————————